Điều hòa Midea MSAFII-18CRN8 18000BTU 1 chiều
Thông số kỹ thuật: Điều hòa Midea MSAFII-18CRN8 18000BTU 1 chiều
| Tên sản phẩm |
MSAFII-18CRN8 |
| Loại máy |
1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất làm lạnh |
≤ 18000 BTU |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả (kW) |
Từ 20-30m2 |
| Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) |
10/8.5/7.1/4.8 |
| Kích thước – Khối lượng dàn lạnh |
Dài 95.7 cm – Cao 30.2 cm – Dày 21.3 cm – Nặng 11 kg
|
| Kích thước – Khối lượng dàn nóng |
Dài 76.5 cm – Cao 61 cm – Dày 33.7 cm – Nặng 33.6 kg
|
| Tiện ích |
Lưới lọc bụi HD mật độ cao |
| Chế độ gió |
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống tự động. Trái phải điều chỉnh tay
|
| Chất liệu tản nhiệt |
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng nhôm được mạ vàng
|
| Tiêu thụ điện |
1.66 kW/h |
| Tiện ích |
Chức năng tự làm sạch Self Clean
Chế độ Follow me
Chế độ ngủ
Chế độ hẹn giờ tắt/bật điều hòa
Tự động khởi động lại sau khi mất điện
Chế độ hút ẩm
|
| Công nghệ làm lạnh nhanh |
Turbo |
| Hãng |
Midea |
Xem thông tin chi tiết
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật: Điều hòa Midea MSAFII-18CRN8 18000BTU 1 chiều
| Tên sản phẩm |
MSAFII-18CRN8 |
| Loại máy |
1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất làm lạnh |
≤ 18000 BTU |
| Phạm vi làm lạnh hiệu quả (kW) |
Từ 20-30m2 |
| Lưu lượng gió lạnh (m³/phút) |
10/8.5/7.1/4.8 |
| Kích thước – Khối lượng dàn lạnh |
Dài 95.7 cm – Cao 30.2 cm – Dày 21.3 cm – Nặng 11 kg
|
| Kích thước – Khối lượng dàn nóng |
Dài 76.5 cm – Cao 61 cm – Dày 33.7 cm – Nặng 33.6 kg
|
| Tiện ích |
Lưới lọc bụi HD mật độ cao |
| Chế độ gió |
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống tự động. Trái phải điều chỉnh tay
|
| Chất liệu tản nhiệt |
Ống dẫn gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng nhôm được mạ vàng
|
| Tiêu thụ điện |
1.66 kW/h |
| Tiện ích |
Chức năng tự làm sạch Self Clean
Chế độ Follow me
Chế độ ngủ
Chế độ hẹn giờ tắt/bật điều hòa
Tự động khởi động lại sau khi mất điện
Chế độ hút ẩm
|
| Công nghệ làm lạnh nhanh |
Turbo |
| Hãng |
Midea |