Thông số kỹ thuật: Điều hòa âm trần Midea MCD1-36CRDN8 36000BTU 1 chiều inverter
| Model | MCD1-36CRDN8 | ||
|
Nguồn cấp
|
Dàn lạnh | V/Ph/Hz | 380~415/3/50 |
| Dàn nóng | V/Ph/Hz | 380~415/3/50 | |
|
Công suất làm lạnh (1)
|
kW | 10.4 (4.1~12.0) | |
| Btu/h | 36000 (11000~38000) | ||
|
Công suất tiêu thụ
|
Làm lạnh |
W
|
3800 (1054~5008) |
| Sưởi | – | ||
| Chỉ số hiệu quả năng lượng | EER (Làm lạnh) | W/W | 2.78 |
| Dàn lạnh | |||
| Màu mặt nạ | Màu trắng | ||
| Quạt | Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) | m 3/h | 1950/1600/1400 |
| Độ ồn (cao/trung bình/thấp) (4) | dB(A) | 53.5/50/46.5 | |
| Lọc gió (2) | Standard | ||
|
Kích thước máy (rộng*dài*cao)
|
Thân máy | 830x830x245 | |
| Bảng trang trí | mm | 950x950x55 | |
|
Kích thước đóng gói (rộng*dài*cao)
|
Vỏ thùng | mm | 910x910x290 |
| Bảng trang trí | mm | 1035x1035x90 | |
| Trọng lượng tịnh/tổng | Tịnh/ Tổng | kg | 26/30.5 |
| Bảng trang trí | kg | 6/9 | |
| Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | 16~32 | |
| Dàn nóng | |||
| Lưu lượng gió | m 3/h | 4800 | |
|
Máy nén
|
Loại | Rotary | |
| Công suất động cơ | W | 4.8 | |
| Loại môi chất lạnh | Loại | R32 | |
| Độ ồn (4) | Làm lạnh/ Sưởi ấm | 59.5 | |
| Kích thước máy (rộng*dài*cao) | 946x410x810 | ||
| Kích thước đóng gói (rộng*dài*cao) | 1090x500x885 | ||
| Trọng lượng tịnh/tổng | kg | 58/62.5 | |
| Kết nối đường ống | |||
| Ống lỏng / ống hơi (loe) | mm | 9.52/15.9 | |
| Ống xả (dàn lạnh/dàn nóng) | mm | OD Φ25/OD Φ16 | |
| Chiều dài ống đồng tối đa nối các thiết bị | m | 30 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 20 | |
| Hãng | Midea | ||
| Xất xứ | Trung Qốc | ||
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật: Điều hòa âm trần Midea MCD1-36CRDN8 36000BTU 1 chiều inverter
| Model | MCD1-36CRDN8 | ||
|
Nguồn cấp
|
Dàn lạnh | V/Ph/Hz | 380~415/3/50 |
| Dàn nóng | V/Ph/Hz | 380~415/3/50 | |
|
Công suất làm lạnh (1)
|
kW | 10.4 (4.1~12.0) | |
| Btu/h | 36000 (11000~38000) | ||
|
Công suất tiêu thụ
|
Làm lạnh |
W
|
3800 (1054~5008) |
| Sưởi | – | ||
| Chỉ số hiệu quả năng lượng | EER (Làm lạnh) | W/W | 2.78 |
| Dàn lạnh | |||
| Màu mặt nạ | Màu trắng | ||
| Quạt | Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) | m 3/h | 1950/1600/1400 |
| Độ ồn (cao/trung bình/thấp) (4) | dB(A) | 53.5/50/46.5 | |
| Lọc gió (2) | Standard | ||
|
Kích thước máy (rộng*dài*cao)
|
Thân máy | 830x830x245 | |
| Bảng trang trí | mm | 950x950x55 | |
|
Kích thước đóng gói (rộng*dài*cao)
|
Vỏ thùng | mm | 910x910x290 |
| Bảng trang trí | mm | 1035x1035x90 | |
| Trọng lượng tịnh/tổng | Tịnh/ Tổng | kg | 26/30.5 |
| Bảng trang trí | kg | 6/9 | |
| Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | 16~32 | |
| Dàn nóng | |||
| Lưu lượng gió | m 3/h | 4800 | |
|
Máy nén
|
Loại | Rotary | |
| Công suất động cơ | W | 4.8 | |
| Loại môi chất lạnh | Loại | R32 | |
| Độ ồn (4) | Làm lạnh/ Sưởi ấm | 59.5 | |
| Kích thước máy (rộng*dài*cao) | 946x410x810 | ||
| Kích thước đóng gói (rộng*dài*cao) | 1090x500x885 | ||
| Trọng lượng tịnh/tổng | kg | 58/62.5 | |
| Kết nối đường ống | |||
| Ống lỏng / ống hơi (loe) | mm | 9.52/15.9 | |
| Ống xả (dàn lạnh/dàn nóng) | mm | OD Φ25/OD Φ16 | |
| Chiều dài ống đồng tối đa nối các thiết bị | m | 30 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 20 | |
| Hãng | Midea | ||
| Xất xứ | Trung Qốc | ||
Điều hòa âm trần Midea MCD1-36CRDN8 36000BTU 1 chiều inverter
Thương hiệu:
Midea
|
Tình trạng:
Còn hàng
Giá: 28.700.000 ₫
Giá thị trường: 32.000.000 ₫
Tiết kiệm:
3.300.000 ₫
Đặc điểm nổi bật:
- Model: Midea MCD1-36CRDN8 (1pha)
- Mặt lạ thổi gió 360 độ làm lạnh siêu nhanh
- Môi chất lạnh gas R32
- Trang bị đèn LED hiển thị nhiệt độ và các thông số
- Thời gian bảo hành 24 tháng
Vận chuyển nhanh chóng, linh hoạt
Bảo hành chính hãng toàn quốc
Cam kết chính hãng 100%
Hỗ trợ sửa chữa, bảo hành
Điều hòa âm trần Midea MCD1-36CRDN8 36000BTU 1 chiều inverter
Thông số kỹ thuật: Điều hòa âm trần Midea MCD1-36CRDN8 36000BTU 1 chiều inverter
| Model | MCD1-36CRDN8 | ||
|
Nguồn cấp
|
Dàn lạnh | V/Ph/Hz | 380~415/3/50 |
| Dàn nóng | V/Ph/Hz | 380~415/3/50 | |
|
Công suất làm lạnh (1)
|
kW | 10.4 (4.1~12.0) | |
| Btu/h | 36000 (11000~38000) | ||
|
Công suất tiêu thụ
|
Làm lạnh |
W
|
3800 (1054~5008) |
| Sưởi | – | ||
| Chỉ số hiệu quả năng lượng | EER (Làm lạnh) | W/W | 2.78 |
| Dàn lạnh | |||
| Màu mặt nạ | Màu trắng | ||
| Quạt | Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) | m 3/h | 1950/1600/1400 |
| Độ ồn (cao/trung bình/thấp) (4) | dB(A) | 53.5/50/46.5 | |
| Lọc gió (2) | Standard | ||
|
Kích thước máy (rộng*dài*cao)
|
Thân máy | 830x830x245 | |
| Bảng trang trí | mm | 950x950x55 | |
|
Kích thước đóng gói (rộng*dài*cao)
|
Vỏ thùng | mm | 910x910x290 |
| Bảng trang trí | mm | 1035x1035x90 | |
| Trọng lượng tịnh/tổng | Tịnh/ Tổng | kg | 26/30.5 |
| Bảng trang trí | kg | 6/9 | |
| Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | 16~32 | |
| Dàn nóng | |||
| Lưu lượng gió | m 3/h | 4800 | |
|
Máy nén
|
Loại | Rotary | |
| Công suất động cơ | W | 4.8 | |
| Loại môi chất lạnh | Loại | R32 | |
| Độ ồn (4) | Làm lạnh/ Sưởi ấm | 59.5 | |
| Kích thước máy (rộng*dài*cao) | 946x410x810 | ||
| Kích thước đóng gói (rộng*dài*cao) | 1090x500x885 | ||
| Trọng lượng tịnh/tổng | kg | 58/62.5 | |
| Kết nối đường ống | |||
| Ống lỏng / ống hơi (loe) | mm | 9.52/15.9 | |
| Ống xả (dàn lạnh/dàn nóng) | mm | OD Φ25/OD Φ16 | |
| Chiều dài ống đồng tối đa nối các thiết bị | m | 30 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 20 | |
| Hãng | Midea | ||
| Xất xứ | Trung Qốc | ||
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật: Điều hòa âm trần Midea MCD1-36CRDN8 36000BTU 1 chiều inverter
| Model | MCD1-36CRDN8 | ||
|
Nguồn cấp
|
Dàn lạnh | V/Ph/Hz | 380~415/3/50 |
| Dàn nóng | V/Ph/Hz | 380~415/3/50 | |
|
Công suất làm lạnh (1)
|
kW | 10.4 (4.1~12.0) | |
| Btu/h | 36000 (11000~38000) | ||
|
Công suất tiêu thụ
|
Làm lạnh |
W
|
3800 (1054~5008) |
| Sưởi | – | ||
| Chỉ số hiệu quả năng lượng | EER (Làm lạnh) | W/W | 2.78 |
| Dàn lạnh | |||
| Màu mặt nạ | Màu trắng | ||
| Quạt | Lưu lượng gió (cao/trung bình/thấp) | m 3/h | 1950/1600/1400 |
| Độ ồn (cao/trung bình/thấp) (4) | dB(A) | 53.5/50/46.5 | |
| Lọc gió (2) | Standard | ||
|
Kích thước máy (rộng*dài*cao)
|
Thân máy | 830x830x245 | |
| Bảng trang trí | mm | 950x950x55 | |
|
Kích thước đóng gói (rộng*dài*cao)
|
Vỏ thùng | mm | 910x910x290 |
| Bảng trang trí | mm | 1035x1035x90 | |
| Trọng lượng tịnh/tổng | Tịnh/ Tổng | kg | 26/30.5 |
| Bảng trang trí | kg | 6/9 | |
| Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | 16~32 | |
| Dàn nóng | |||
| Lưu lượng gió | m 3/h | 4800 | |
|
Máy nén
|
Loại | Rotary | |
| Công suất động cơ | W | 4.8 | |
| Loại môi chất lạnh | Loại | R32 | |
| Độ ồn (4) | Làm lạnh/ Sưởi ấm | 59.5 | |
| Kích thước máy (rộng*dài*cao) | 946x410x810 | ||
| Kích thước đóng gói (rộng*dài*cao) | 1090x500x885 | ||
| Trọng lượng tịnh/tổng | kg | 58/62.5 | |
| Kết nối đường ống | |||
| Ống lỏng / ống hơi (loe) | mm | 9.52/15.9 | |
| Ống xả (dàn lạnh/dàn nóng) | mm | OD Φ25/OD Φ16 | |
| Chiều dài ống đồng tối đa nối các thiết bị | m | 30 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 20 | |
| Hãng | Midea | ||
| Xất xứ | Trung Qốc | ||
Sản phẩm tương tự
17.150.000₫
18.000.000₫
(-5%)
15.150.000₫
17.000.000₫
(-11%)
30.950.000₫
32.000.000₫
(-3%)
12.050.000₫
16.900.000₫
(-29%)
8.850.000₫
13.990.000₫
(-37%)
20.850.000₫
22.000.000₫
(-5%)
15.100.000₫
17.000.000₫
(-11%)
14.600.000₫
16.000.000₫
(-9%)
Sản phẩm đã xem
12.800.000₫
18.000.000₫
(-29%)
14.600.000₫
16.000.000₫
(-9%)

Âm Trần LG ZTNQ48GMLA0 48000BTU 1 Chiều Inverter
Điều hòa nối ống gió Panasonic S-1821PF3H/U-18PRH1H5 18000BTU 1 chiều inverter
Máy sấy Casper TD-EE8VG1 8 kg
Điều hòa âm trần Midea MCD1-28CRDN8 28000BTU 1 chiều inverter



