Tivi TCL 75P6K 4K HDR 75 inch
Thông số kỹ thuật: Tivi TCL 75P6K 4K HDR 75 inch
| Tên Model |
75P6K |
| Kích thước màn hình |
75 inch |
| Độ phân giải |
4K |
| Công nghệ hình ảnh |
HDR 10
Dynamic Color Enhancement
Bộ xử lý thông minh AiPQ Processor
Tấm Nền HVA mang lại tương phản cao |
| Công nghệ âm thanh |
Dolby Audio |
| Tính năng |
Chăm sóc mắt với Multiple Eye Care
Trình chiếu từ điện thoại lên tivi với Chromecast
Điều khiển bằng giọng nói
Chế độ xem trẻ em Kid Profile |
| Hệ điều hành |
Google TV |
Kích thước có chân, đặt bàn
(Ngang x cao x dày) |
1666*1035*347 mm |
| Khối lượng có chân |
18.2 kg |
Kích thước không chân, treo tường
(Ngang x cao x dày) |
1666*69.5*958 mm |
| Khối lượng không chân |
18 kg |
| Cổng Wifi |
Wifi 5 |
| Bluetooth |
BT5.2 |
| Cổng HDMI |
HDMI1.4 & HDMI2.0 & HDMI2.1, HDCP1.4 & HDCP2.2
|
| Năm ra mắt |
2025 |
| Thời gian bảo hành |
2 năm |
Xem thông tin chi tiết
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật: Tivi TCL 75P6K 4K HDR 75 inch
| Tên Model |
75P6K |
| Kích thước màn hình |
75 inch |
| Độ phân giải |
4K |
| Công nghệ hình ảnh |
HDR 10
Dynamic Color Enhancement
Bộ xử lý thông minh AiPQ Processor
Tấm Nền HVA mang lại tương phản cao |
| Công nghệ âm thanh |
Dolby Audio |
| Tính năng |
Chăm sóc mắt với Multiple Eye Care
Trình chiếu từ điện thoại lên tivi với Chromecast
Điều khiển bằng giọng nói
Chế độ xem trẻ em Kid Profile |
| Hệ điều hành |
Google TV |
Kích thước có chân, đặt bàn
(Ngang x cao x dày) |
1666*1035*347 mm |
| Khối lượng có chân |
18.2 kg |
Kích thước không chân, treo tường
(Ngang x cao x dày) |
1666*69.5*958 mm |
| Khối lượng không chân |
18 kg |
| Cổng Wifi |
Wifi 5 |
| Bluetooth |
BT5.2 |
| Cổng HDMI |
HDMI1.4 & HDMI2.0 & HDMI2.1, HDCP1.4 & HDCP2.2
|
| Năm ra mắt |
2025 |
| Thời gian bảo hành |
2 năm |