Tivi LG 75QNED80ASA QNED 4K 75 Inch
Thông số kỹ thuật: Tivi LG 75QNED80ASAQNED 4K 75 Inch
| Model |
75QNED80ASA |
| Kích thước màn hình |
75 inch |
| Độ phân giải |
4K Ultra HD |
| Loại |
QNED |
| Hệ điều hành |
webOS 25 |
| Nguồn điện |
AC 100~240V 50-60Hz |
| Công nghệ âm thanh |
α7 AI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix)
Clear Voice Pro
LG Sound Sync
Sound Mode Share
Đầu ra âm thanh đồng thời
Bluetooth Surround Ready
Đầu ra âm thanh: 20W
Điều chỉnh âm thanh AI
Audio Codec
AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC…
Down Firing
Hệ thống loa 2.0 Kênh
WOW Orchestra |
| Công nghệ hình ảnh |
Bộ xử lý α7 AI 4K thế hệ thứ 8
AI Upscaling
Nâng cấp siêu 4K
Dynamic Tone Mapping
Điều chỉnh độ sáng AI
HDR (High Dynamic Range)
HDR10 / HLG
FILMMAKER MODE™
Dimming Technology
Local Dimming
Chế độ hình ảnh 10 chế độ
Tự động hiệu chỉnh |
| Kết nối |
eARC (HDMI 2)
Hỗ trợ kết nối Bluetooth
Ethernet Input
Simplink (HDMI CEC)
SPDIF (Optical Digital Audio Out)
HDMI Input
3ea (hỗ trợ eARC, ALLM)
RF Input (Antenna/Cable)
USB Input
Wi-Fi |
| Kích thước – Khối lượng bao gồm chân đế (WxHxD, mm) |
1677 x 1032 x 359 – 34.0 kg |
| Kích thước – Khối lượng không bao gồm chân đế (WxHxD, mm) |
1677 x 965 x 30.9 – 33.0 kg |
| Hãng |
LG |
| Xuất xứ |
Indonesia |
Xem thông tin chi tiết
Thông tin chi tiết
Thông số kỹ thuật: Tivi LG 75QNED80ASAQNED 4K 75 Inch
| Model |
75QNED80ASA |
| Kích thước màn hình |
75 inch |
| Độ phân giải |
4K Ultra HD |
| Loại |
QNED |
| Hệ điều hành |
webOS 25 |
| Nguồn điện |
AC 100~240V 50-60Hz |
| Công nghệ âm thanh |
α7 AI Sound Pro (Virtual 9.1.2 Up-mix)
Clear Voice Pro
LG Sound Sync
Sound Mode Share
Đầu ra âm thanh đồng thời
Bluetooth Surround Ready
Đầu ra âm thanh: 20W
Điều chỉnh âm thanh AI
Audio Codec
AC4, AC3(Dolby Digital), EAC3, HE-AAC, AAC…
Down Firing
Hệ thống loa 2.0 Kênh
WOW Orchestra |
| Công nghệ hình ảnh |
Bộ xử lý α7 AI 4K thế hệ thứ 8
AI Upscaling
Nâng cấp siêu 4K
Dynamic Tone Mapping
Điều chỉnh độ sáng AI
HDR (High Dynamic Range)
HDR10 / HLG
FILMMAKER MODE™
Dimming Technology
Local Dimming
Chế độ hình ảnh 10 chế độ
Tự động hiệu chỉnh |
| Kết nối |
eARC (HDMI 2)
Hỗ trợ kết nối Bluetooth
Ethernet Input
Simplink (HDMI CEC)
SPDIF (Optical Digital Audio Out)
HDMI Input
3ea (hỗ trợ eARC, ALLM)
RF Input (Antenna/Cable)
USB Input
Wi-Fi |
| Kích thước – Khối lượng bao gồm chân đế (WxHxD, mm) |
1677 x 1032 x 359 – 34.0 kg |
| Kích thước – Khối lượng không bao gồm chân đế (WxHxD, mm) |
1677 x 965 x 30.9 – 33.0 kg |
| Hãng |
LG |
| Xuất xứ |
Indonesia |